TẤM ACRYLIC

Mô tả ngắn:


  • Giá FOB:1-10 USD/kg
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:1000kg
  • Khả năng cung cấp:10.000kg mỗi ngày
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    1. Kích thước cơ bản

    1220*2440mm,1260*2480mm,1550*3050mm,1220*2140mm,2050*3050mm,1220*2440mm
    (Thông số kỹ thuật độ dày từ 1 đến 100mm, thông số kỹ thuật đặc biệt và màu sắc có thể được tùy chỉnh)

    2. Dung sai độ dày

    Sxin chàoTsự khập khiễng Dung sai mục tiêu Psản phẩm hạng A Sản phẩm hạng B
    1,8-2,5 ±0,2 ±0,2 ±0,3
    3.0-4.0 ±0,2 ±0,3 ±0,4
    5,0-6,0 ±0,3 ±0,4 ±0,6
    8,0-9,0 ±0,3 ±0,5 ±0,9
    12-10 ±0,5 ±0,7 ±1.0
    15 ±0,7 ±1.0 ±1.1.5
    18-20 ±0,8 ±1,5 ±2.0
    25 ±1,5 ±2.0 ±2,5
    30 ±2.0 ±2.7 ±3,5
    40 ±2,5 ±3,5 ±4,5
    50 ±3,5 ±4,5 ±5,5

    Phương pháp đo: phân bố đều tấm theo quy cách và lấy số điểm tương ứng để đo.
    Dụng cụ đo: Máy dò siêu âm.

    3.Tính năng & Lợi ích:

    (1) Khả năng chống chịu thời tiết tốt và kháng axit và kiềm, không gây ra hiện tượng ố vàng và thủy phân do nắng mưa nhiều năm.
    (2) Tuổi thọ cao, so với các sản phẩm vật chất khác, tuổi thọ sử dụng là hơn ba năm.
    (3) Độ truyền ánh sáng tốt, lên tới hơn 92%, cường độ ánh sáng yêu cầu nhỏ, tiết kiệm năng lượng điện.
    (4) Khả năng chống va đập mạnh, gấp 16 lần so với kính thông thường, thích hợp lắp đặt ở những khu vực có nhu cầu đặc biệt về an toàn.
    (5) Hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời, phù hợp với mọi loại thiết bị điện.
    (6) Trọng lượng nhẹ, nhẹ hơn một nửa so với kính thông thường, tải trọng của tòa nhà và giá đỡ nhỏ.
    (7) Màu sắc tươi sáng và độ sáng cao không thể so sánh được với các vật liệu khác.
    (8) Độ dẻo mạnh, thay đổi hình dạng lớn, dễ gia công và đúc khuôn.
    (9) Tỷ lệ tái chế cao, điều này được thể hiện qua nhận thức ngày càng cao về bảo vệ môi trường.
    (10) Dễ bảo trì, dễ lau chùi, có thể làm sạch tự nhiên bằng nước mưa hoặc cọ rửa bằng xà phòng và vải mềm.

    4. Tính chất vật lý so với các vật liệu khác

    Vật liệu

    đàn hồi sức mạnh

    Nhiệt chênh lệch nhiệt độ

    Truyền(%)

    Độ cứng (M)

    Acrylic

    900-1330

    74-103

    92-93

    85-105

    PS

    560-980

    65-104

    89

    65-80

    AS

    980-1330

    88-104

    87

    80-90

    PC

    950

    130-141

    87

    75-85

    PVC

    700-1120

    66-77

    84

    5. Ứng dụng điển hình

    Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành quảng cáo, công nghiệp y tế, công nghiệp xây dựng, công nghiệp ô tô, sản phẩm điện tử, v.v.

    6.Chú ý

    Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát trong nhà, tránh ánh nắng trực tiếp.Dữ liệu điển hình ở trên chỉ mang tính tham khảo.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi